|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
Ä‘Ãch đáng
 | bien mérité; bien tapé; bien juste | | |  | Phần thưởng Ä‘Ãch đáng | | | récompense bien méritée | | |  | Câu trả lá»i Ä‘Ãch đáng | | | réponse bien tapée | | |  | Hình phạt Ä‘Ãch đáng | | | punition bien juste |
|
|
|
|